sinh sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh sắc+ adj
- more beautiful chromogenous, chromogenic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sắc"
- Những từ có chứa "sinh sắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 358